Vietnamese 1/Visual

From Wikiversity
Jump to navigation Jump to search

This is a lesson for Languages --> Southeast Asian languages --> Vietnamese Language --> Vietnamese Visual

Visual Lessons[edit | edit source]

Time spent processing in a native language is time better spent immersing in a foreign language. This project aim is to develop a visual resource using Wiki content.

Day La Gi?[edit | edit source]

Đây là gì?[eng 1]
Trả lời: Ở đây có một tòa nhà[eng 2]

Đây là gì?[1][eng 3]

Ở đâu?[2][eng 4]

O Nha[edit | edit source]

Ở đâu?
Trả lời: Ở nhà
[eng 5]

Cái gì?[3][eng 6] Bạn đang ở đâu?[4][eng 7] Có cái gì trên mái nhà?[eng 8]

Trong Tu Lanh[edit | edit source]

Cái này là gì?[eng 9]
Trả lời: Cái này là tủ lạnh

Món ăn này là gì?[5]Bánh mì tươi không?Ai gì mang đá?

Rau[edit | edit source]

Món ăn này là gì?
Trả lời: Món ăn này rau

Khoai tây là loại rau phải không?[6][eng 10]

Bên ngoài[edit | edit source]

Bạn đang ở đâu?
Trả lời: Tôi đang ở ngoài nhà

Chiếc xe này trên đường xe gì?[7]

Trên đường đó[edit | edit source]

Chiếc xe này trên đường xe gì?
Trả lời: Đó là một chiếc xe máy

Xe máy này có thương hiệu gì? [8][eng 11]

Trên mái nhà[edit | edit source]

Có cái gì trên mái nhà?
Trả lời:Trên mái nhà của tôi là một bức tượng[eng 12]

Có bức tượng động vật, phải không?[9][eng 13]

Có bức tượng[edit | edit source]

Có bức tượng động vật, phải không?
Trả lời:Đúng, bức tượng này là một con gà

Gà này nam hay nữ?[10][eng 14]

Cuối cùng bị lạc[edit | edit source]

Ở đâu?

Vocabulary and Translation[edit | edit source]

  1. Đây là gì? = What is here?
  2. Trả lời: Ở đây có một tòa nhà = Answer: Here there is a house/building
  3. Đây là gì = What is that?
  4. Ở đâu? = Where at?
  5. Ở nhà = at home
  6. Tủ lạnh = box fridge
  7. Bạn đang ở đâu? = Where are you, friend?
  8. Có cái gì trên mái nhà? = What's that on the roof?
  9. Cái gì? = That's what?
  10. Khoai tây là loại rau phải không? = Potato is a type of vegetable, right?
  11. Thương hiệu = Brand
  12. bức tượng = statue
  13. động vật = animal
  14. Giới tính (gender): nam hay nữ = male or female

References[edit | edit source]